Thứ Năm, 18 tháng 9, 2025

Tôn ốp sườn

 

Tôn ốp sườn – Vật liệu bền đẹp cho nhà xưởng và công trình hiện đại

1. Tôn ốp sườn là gì?

Tôn ốp sườn là loại tôn mạ kẽm hoặc tôn mạ màu được dùng để ốp vào phần vách, tường hoặc sườn nhà xưởng, nhà tiền chế, kho bãi. Với đặc tính nhẹ – bền – chống gỉ sét, tôn ốp sườn giúp công trình vừa chắc chắn vừa có tính thẩm mỹ cao.

Ngày nay, tôn ốp sườn không chỉ được dùng cho công nghiệp mà còn ứng dụng trong nhà ở, gara, nhà kho dân dụng, tạo phong cách hiện đại, gọn gàng và bền bỉ.

2. Cấu tạo và vật liệu

  • Vật liệu: Tôn mạ kẽm, tôn lạnh, tôn mạ màu cao cấp.

  • Độ dày: Phổ biến từ 0.35mm – 0.55mm, có thể đặt theo yêu cầu.

  • Kích thước: Khổ rộng tiêu chuẩn 1.07m, khổ hữu dụng ~1m.

  • Màu sắc: Đa dạng như trắng sữa, xanh ngọc, ghi xám, đỏ đậm, vân gỗ…

  • Kiểu dáng: Sóng vuông, sóng tròn, sóng lớn hoặc sóng nhỏ tùy mục đích sử dụng.

3. Ứng dụng của tôn ốp sườn

  • Nhà xưởng – kho bãi: Làm vách bao che, tăng độ bền cho công trình.

  • Nhà tiền chế: Ốp sườn ngoài trời, đảm bảo thẩm mỹ và chống thấm.

  • Gara, nhà kho dân dụng: Tạo không gian gọn gàng, hiện đại.

  • Nhà ở: Dùng làm vách ngăn, hàng rào, che chắn ngoài trời.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Độ bền cao: Chống gỉ sét, chống oxy hóa, tuổi thọ trên 15 năm.

  • Trọng lượng nhẹ: Giúp giảm tải kết cấu, dễ thi công.

  • Cách nhiệt, cách âm: Khi kết hợp với bông thủy tinh hoặc PU.

  • Thẩm mỹ hiện đại: Màu sắc phong phú, tạo điểm nhấn cho công trình.

  • Chi phí hợp lý: Giá rẻ hơn nhiều so với vật liệu xây dựng truyền thống.

5. Kinh nghiệm chọn tôn ốp sườn

  • Chọn đúng độ dày: Nhà xưởng lớn nên dùng từ 0.45 – 0.55mm, công trình nhỏ có thể dùng 0.35 – 0.4mm.

  • Màu sắc phù hợp: Ưu tiên đồng bộ với mái tôn và phong cách công trình.

  • Chọn loại tôn chất lượng: Nên dùng tôn mạ màu, tôn lạnh cao cấp để tăng tuổi thọ.

  • Thi công đúng kỹ thuật: Lắp đặt theo chiều sóng, siết vít đều tay để chống dột.

6. Tại sao nên dùng tôn ốp sườn?

Tôn ốp sườn mang đến giải pháp bền – đẹp – kinh tế cho nhiều công trình. Không chỉ giúp bảo vệ và che chắn, tôn ốp còn tăng tính thẩm mỹ, giảm chi phí bảo trì, phù hợp xu hướng xây dựng hiện đại.

Ke chống bão – Giải pháp gia cố mái tôn

 

Ke chống bão – Giải pháp gia cố mái tôn, mái ngói an toàn trong mùa mưa bão

1. Ke chống bão là gì?

Ke chống bão là phụ kiện kim loại chuyên dụng, dùng để gia cố và cố định mái tôn, mái ngói hoặc kết cấu nhà thép nhằm tăng khả năng chịu lực trước gió bão. Sản phẩm thường được lắp tại các vị trí tiếp giáp quan trọng như nóc mái, mép mái, xà gồ để tránh tốc mái, xô lệch hoặc hư hỏng trong điều kiện thời tiết khắc nghiệt.

Đây là vật tư nhỏ nhưng đóng vai trò cực kỳ quan trọng, đặc biệt tại các khu vực ven biển, miền Trung – nơi thường xuyên chịu ảnh hưởng của bão lớn.

2. Cấu tạo và vật liệu

  • Vật liệu: Thép mạ kẽm, inox hoặc thép nhúng nóng, có khả năng chịu lực và chống gỉ sét.

  • Thiết kế: Dạng ke chữ L, ke góc hoặc ke liên kết, có lỗ để bắt vít hoặc bulong cố định.

  • Kích thước: Đa dạng 30x30mm, 40x40mm, 50x50mm… hoặc gia công theo yêu cầu.

  • Độ dày: Thường từ 2mm – 5mm, tùy tải trọng mái và quy mô công trình.

3. Ứng dụng của ke chống bão

  • Gia cố mái tôn, mái ngói: Cố định mái chắc chắn, hạn chế tốc mái khi có gió lớn.

  • Nhà xưởng – nhà thép tiền chế: Tăng độ vững chắc tại các điểm liên kết.

  • Nhà dân dụng, nhà cao tầng: Đảm bảo an toàn cho mái che, ban công, lam chắn nắng.

  • Công trình ven biển, vùng bão lũ: Giúp mái nhà chịu gió giật mạnh, tăng tuổi thọ công trình.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Độ bền cao: Làm từ thép mạ kẽm hoặc inox, không gỉ, chịu lực tốt.

  • Chi phí thấp: Giá thành rẻ, nhưng hiệu quả bảo vệ lớn.

  • Dễ lắp đặt: Thi công nhanh chóng với vít hoặc bulong chuyên dụng.

  • An toàn tuyệt đối: Giúp hạn chế tối đa tốc mái, bảo vệ tính mạng và tài sản.

  • Ứng dụng linh hoạt: Phù hợp cả nhà ở, nhà xưởng, công trình công cộng.

5. Kinh nghiệm chọn ke chống bão

  • Chọn vật liệu bền: Ưu tiên thép mạ kẽm nhúng nóng hoặc inox để chống gỉ.

  • Độ dày phù hợp: Nhà dân dụng có thể dùng 2 – 3mm, nhà xưởng lớn nên dùng từ 4 – 5mm.

  • Lắp đặt đúng vị trí: Ke phải được cố định tại xà gồ, mép mái, nóc mái và các điểm chịu lực chính.

  • Kết hợp phụ kiện đồng bộ: Sử dụng vít bắn tôn chống bão, bulong neo để tăng hiệu quả.

6. Tại sao nên dùng ke chống bão?

Lắp đặt ke chống bão là giải pháp đơn giản – tiết kiệm – hiệu quả để bảo vệ công trình. Với chi phí thấp nhưng mang lại sự an toàn cao, đây là phụ kiện không thể thiếu trong các công trình mái tôn, mái ngói, đặc biệt tại những khu vực thường xuyên chịu ảnh hưởng của thiên tai.


Tôn úp nóc

 

Tôn úp nóc – Phụ kiện quan trọng cho mái tôn bền đẹp và kín nước

1. Tôn úp nóc là gì?

Tôn úp nóc là loại phụ kiện mái tôn dùng để che kín phần khe hở giữa hai mái khi giao nhau tại vị trí đỉnh nóc. Nhờ có tôn úp nóc, mái nhà được kín nước, chắn bụi, chống gió lùa và tăng tính thẩm mỹ cho công trình.

Đây là chi tiết không thể thiếu trong thi công nhà ở, nhà xưởng, nhà tiền chế hay các công trình lợp mái tôn khác.

2. Cấu tạo và vật liệu

  • Vật liệu: Chủ yếu làm từ thép mạ kẽm, tôn mạ màu, inox… có lớp sơn tĩnh điện hoặc mạ kẽm nhúng nóng.

  • Kích thước: Thông dụng từ 200mm – 400mm (tùy chiều rộng mái).

  • Độ dày: 0.35mm – 0.55mm hoặc theo yêu cầu.

  • Màu sắc: Đa dạng (xanh ngọc, đỏ đậm, xám, trắng sữa, vân gỗ…) đồng bộ với mái tôn.

  • Thiết kế: Dạng chữ V hoặc chữ U tùy theo kiểu mái và yêu cầu thi công.

3. Ứng dụng của tôn úp nóc

  • Che kín khe hở mái tôn: Ngăn nước mưa, bụi bẩn và côn trùng xâm nhập.

  • Bảo vệ kết cấu mái: Giúp giảm hư hỏng, hạn chế dột trần.

  • Tăng độ bền mái nhà: Chống gió lùa, hạn chế tốc mái trong thời tiết xấu.

  • Trang trí mái tôn: Tạo đường nóc thẳng, gọn, đồng bộ màu sắc với toàn bộ mái.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Độ bền cao: Nhờ làm từ thép mạ kẽm hoặc inox, tuổi thọ lên đến 15 – 20 năm.

  • Kín khít tuyệt đối: Ngăn nước thấm vào khe hở mái.

  • Thẩm mỹ: Giúp mái tôn hoàn thiện, đường nóc đều và đẹp hơn.

  • Dễ lắp đặt: Gọn nhẹ, dễ gia công theo kích thước yêu cầu.

  • Chi phí hợp lý: Giá thành rẻ, phù hợp cho cả công trình nhỏ và lớn.

5. Kinh nghiệm chọn tôn úp nóc

  • Chọn cùng loại vật liệu và màu sắc với mái tôn để đồng bộ.

  • Chọn độ dày phù hợp: Nhà dân dụng có thể dùng 0.35 – 0.4mm; nhà xưởng nên chọn 0.45 – 0.55mm.

  • Gia công chuẩn kích thước: Đảm bảo che phủ hết khe hở nóc mái.

  • Thi công đúng kỹ thuật: Dùng vít bắn tôn chuyên dụng, siết chặt và đều tay để chống dột.

6. Tại sao nên dùng tôn úp nóc?

Tôn úp nóc tuy là chi tiết nhỏ nhưng đóng vai trò bảo vệ và hoàn thiện mái tôn. Lắp đặt đúng chuẩn không chỉ giúp công trình bền bỉ, chống thấm nước hiệu quả mà còn tăng tính thẩm mỹ, tiết kiệm chi phí sửa chữa lâu dài.

Máng xối nước mái tôn

 

Máng xối nước mái tôn – Giải pháp chống dột, bảo vệ công trình hiệu quả

1. Máng xối nước mái tôn là gì?

Máng xối nước mái tôn là bộ phận thu và dẫn nước mưa chảy từ mái xuống hệ thống thoát nước. Được lắp đặt dọc theo mép mái, máng xối có vai trò ngăn nước chảy trực tiếp xuống tường, móng, từ đó bảo vệ công trình, tránh thấm dột và xói mòn nền móng.

Đây là phụ kiện quan trọng khi thi công nhà ở, nhà xưởng, nhà tiền chế, kho bãi, đặc biệt những công trình sử dụng mái tôn có diện tích lớn.

2. Cấu tạo và vật liệu

  • Vật liệu phổ biến:

    • Tôn mạ kẽm

    • Inox 304, 201 (chống gỉ sét tốt)

    • Nhựa PVC cao cấp

  • Kích thước: Tùy theo diện tích mái, thường dao động từ 200mm – 500mm.

  • Thiết kế: Dạng lòng máng uốn cong hoặc vuông, có độ dốc để thoát nước nhanh.

3. Ứng dụng của máng xối nước mái tôn

  • Nhà ở dân dụng: Thu nước mưa, tránh chảy loang ố tường.

  • Nhà xưởng – kho bãi: Giúp thoát nước nhanh, bảo vệ kết cấu thép.

  • Nhà tiền chế, công trình thương mại: Đảm bảo an toàn, tăng tuổi thọ công trình.

  • Hệ thống thu nước mưa tái sử dụng: Dẫn nước vào bồn chứa để phục vụ sinh hoạt, tưới tiêu.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Bảo vệ công trình: Hạn chế thấm dột, nứt tường, sụt lún móng.

  • Độ bền cao: Tùy vật liệu, máng xối có tuổi thọ từ 10 – 20 năm.

  • Thẩm mỹ: Nhiều kiểu dáng, màu sắc đồng bộ với mái tôn.

  • Chi phí hợp lý: Vật liệu đa dạng, dễ lựa chọn theo ngân sách.

  • Dễ thi công & bảo dưỡng: Có thể tháo lắp, vệ sinh, thay thế nhanh chóng.

5. Kinh nghiệm chọn máng xối nước mái tôn

  • Chọn vật liệu phù hợp: Nhà ở nhỏ có thể dùng tôn, công trình lớn nên ưu tiên inox hoặc nhựa PVC cao cấp.

  • Tính toán kích thước: Dựa vào diện tích mái và lượng mưa trung bình.

  • Lắp đặt đúng kỹ thuật: Đảm bảo độ dốc hợp lý, hạn chế đọng nước và rác thải.

  • Bảo dưỡng định kỳ: Vệ sinh máng xối 6 – 12 tháng/lần để tránh tắc nghẽn.

6. Tại sao nên lắp máng xối nước mái tôn?

Lắp đặt máng xối nước mái tôn là giải pháp tăng độ bền, giảm chi phí sửa chữa và bảo vệ công trình trước tác động của thời tiết. Đây là chi tiết nhỏ nhưng mang lại lợi ích lớn, đặc biệt trong điều kiện khí hậu mưa nhiều như Việt Nam.

Panel cách nhiệt An Tâm   

Khung bao kính 75

 

Khung bao kính 75 – Giải pháp chắc chắn và hiện đại cho cửa nhôm kính

1. Khung bao kính 75 là gì?

Khung bao kính 75 là loại thanh nhôm định hình có bản rộng 75mm, được sử dụng làm khung bao quanh cửa nhôm kính hoặc vách kính cố định. Đây là chi tiết quan trọng, giúp cố định kính cường lực, tạo độ chắc chắn và đảm bảo tính thẩm mỹ cho toàn bộ bộ cửa.

So với các loại khung 38, 45 hay 50, khung bao kính 75 có kích thước lớn hơn, thích hợp cho các bộ cửa đi, cửa sổ hoặc vách kính có diện tích rộng, cần khả năng chịu lực tốt.

2. Cấu tạo và vật liệu

  • Vật liệu: Nhôm hợp kim 6063 – T5 cao cấp, độ bền và khả năng chống ăn mòn vượt trội.

  • Kích thước: Bản rộng 75mm, độ dày phổ biến từ 1.4mm – 2.0mm tùy hệ cửa.

  • Thiết kế: Dạng hộp chữ nhật, có gân tăng cứng bên trong, đảm bảo cố định kính chắc chắn.

  • Bề mặt: Sơn tĩnh điện, anod hoặc phủ vân gỗ, mang lại vẻ đẹp hiện đại và sang trọng.

3. Ứng dụng của khung bao kính 75

  • Cửa đi nhôm kính: Giúp cửa vững chắc, chịu được tải trọng kính lớn.

  • Cửa sổ nhôm kính: Tăng độ kín khít, an toàn khi đóng mở.

  • Vách kính cường lực: Đảm bảo khả năng chịu lực và tính thẩm mỹ.

  • Công trình cao tầng: Đáp ứng yêu cầu chịu gió, chịu lực tốt hơn so với các loại khung nhỏ.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Độ bền cao: Chịu lực tốt, không cong vênh, chống oxy hóa.

  • Thẩm mỹ hiện đại: Bản rộng 75mm tạo cảm giác chắc chắn, sang trọng.

  • Kín khít tuyệt đối: Khi kết hợp với gioăng EPDM, khung bao kính 75 giúp cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

  • Đa dạng màu sắc: Trắng sứ, đen, ghi xám, vân gỗ… phù hợp nhiều phong cách thiết kế.

  • Tuổi thọ lâu dài: Có thể sử dụng trên 20 năm mà không bị gỉ sét.

5. Tại sao nên chọn khung bao kính 75?

Sử dụng khung bao kính 75 mang lại sự chắc chắn, bền đẹp và nâng cao tính an toàn cho cửa nhôm kính. Đây là lựa chọn tối ưu cho các công trình hiện đại, đặc biệt là cửa đi chính, cửa sổ lớn, vách kính cao tầng.

Panel cách nhiệt An Tâm   

Thứ Tư, 17 tháng 9, 2025

T nhôm treo trần

 

T nhôm treo trần – Giải pháp thi công trần thạch cao và trần nhôm hiện đại

1. T nhôm treo trần là gì?

T nhôm treo trần là loại thanh nhôm định hình có tiết diện chữ T, được dùng làm khung xương chính trong hệ trần giả như trần thạch cao, trần nhôm hoặc trần nhựa. Đây là bộ phận quan trọng giúp cố định tấm trần, đảm bảo sự chắc chắn, thẩm mỹ và độ bền cho toàn bộ công trình.

Với đặc tính nhẹ, bền, chống oxy hóa, T nhôm treo trần ngày càng được ưa chuộng trong thi công nhà ở, văn phòng, showroom và các công trình công cộng.

2. Cấu tạo và vật liệu

  • Vật liệu: Nhôm hợp kim cao cấp, chống gỉ sét, không bị cong vênh.

  • Thiết kế: Dạng chữ T, có rãnh hoặc móc liên kết, dễ dàng lắp đặt.

  • Kích thước phổ biến: T15, T24, T38… với chiều dài 0.6m, 1.2m, 2.4m, 3.6m.

  • Bề mặt: Sơn tĩnh điện hoặc mạ, có màu trắng, bạc, đen… tùy phong cách công trình.

3. Ứng dụng của T nhôm treo trần

  • Trần thạch cao: Làm khung xương chính hoặc phụ để gắn tấm thạch cao.

  • Trần nhôm, trần nhựa: Treo, cố định tấm trần, giúp công trình bền chắc.

  • Công trình dân dụng: Nhà ở, căn hộ, biệt thự, nhà phố.

  • Công trình thương mại: Văn phòng, showroom, trung tâm thương mại, nhà hàng, khách sạn.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Độ bền cao: Nhôm hợp kim chống rỉ, tuổi thọ trên 15 năm.

  • Trọng lượng nhẹ: Giúp giảm tải cho trần, dễ dàng thi công.

  • Thẩm mỹ: Đường khung gọn gàng, bề mặt sáng bóng, không ố vàng.

  • Dễ lắp đặt & tháo dỡ: Hệ thống khớp nối linh hoạt, tiết kiệm thời gian.

  • An toàn: Không cong vênh, không bị mối mọt hay ẩm mốc.

5. Tại sao nên chọn T nhôm treo trần?

Sử dụng T nhôm treo trần giúp công trình có bộ khung chắc chắn, thẩm mỹ cao và độ bền vượt trội. Đây là vật liệu lý tưởng để thay thế các loại khung truyền thống, phù hợp cả công trình dân dụng lẫn dự án cao cấp.

Panel cách nhiệt An Tâm   

Khung bao kính 50

 

Khung bao kính 50 – Giải pháp chắc chắn và thẩm mỹ cho cửa nhôm kính

1. Khung bao kính 50 là gì?

Khung bao kính 50 là loại thanh nhôm định hình có bản rộng 50mm, được sử dụng để làm phần khung bao quanh cánh cửa hoặc vách kính. Đây là chi tiết quan trọng trong hệ cửa nhôm kính, giúp cố định kính, tạo sự chắc chắn và tăng độ bền cho toàn bộ bộ cửa.

Với thiết kế tiêu chuẩn, khung bao kính 50 phù hợp cho nhiều hệ nhôm thông dụng như Xingfa, Việt Pháp, Topal, PMA… và được ứng dụng rộng rãi trong nhà ở, văn phòng, showroom, công trình thương mại.

2. Cấu tạo và vật liệu

  • Vật liệu: Nhôm hợp kim 6063 – T5 cao cấp, có khả năng chống ăn mòn, chịu lực tốt.

  • Kích thước: Mặt cắt rộng 50mm, độ dày nhôm từ 1.2mm – 2.0mm (tùy hệ).

  • Bề mặt: Sơn tĩnh điện hoặc anod, đảm bảo màu sắc bền lâu, không bong tróc.

  • Thiết kế: Dạng hộp chữ nhật, có gân tăng cứng bên trong để giữ kính an toàn, không bị rung lắc.

3. Ứng dụng của khung bao kính 50

  • Cửa đi nhôm kính: Giữ vững kính cường lực, đảm bảo khung cửa chắc chắn.

  • Cửa sổ nhôm kính: Tạo sự kín khít, giảm rung khi đóng mở.

  • Vách ngăn kính văn phòng: Tăng tính thẩm mỹ và độ an toàn.

  • Công trình ngoài trời: Chịu được thời tiết khắc nghiệt, không bị oxy hóa.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Chắc chắn, bền bỉ: Khung bao kính 50 giúp cửa chịu lực tốt, không cong vênh.

  • Thẩm mỹ cao: Đường nét gọn gàng, màu sắc đa dạng như trắng sứ, đen, ghi xám, vân gỗ…

  • Kín khít tuyệt đối: Khi kết hợp với gioăng cao su EPDM, khung bao kính 50 giúp tăng khả năng cách âm, cách nhiệt.

  • Dễ lắp đặt: Kích thước tiêu chuẩn, thi công nhanh chóng, tiết kiệm thời gian.

5. Tại sao nên chọn khung bao kính 50?

Khung bao kính 50 không chỉ là phụ kiện cố định kính mà còn nâng cao độ an toàn, thẩm mỹ cho toàn bộ công trình. Với ưu điểm về độ bền, khả năng chống thời tiết và tính ứng dụng cao, đây là lựa chọn lý tưởng cho các công trình dân dụng lẫn thương mại.

Panel cách nhiệt An Tâm  

Đố cửa đi 50

 

Đố cửa đi 50 – Giải pháp khung chắc chắn cho cửa nhôm kính hiện đại

1. Đố cửa đi 50 là gì?

Đố cửa đi 50 là thanh nhôm định hình có kích thước bề mặt khoảng 50mm, thường được dùng làm khung chính hoặc thanh chia trong các bộ cửa đi nhôm kính. Đây là chi tiết quan trọng giúp cánh cửa vững chắc, chịu lực tốt và tạo độ kín khít khi đóng mở.

Trong hệ nhôm kính cao cấp, đố cửa đi 50 không chỉ đảm bảo công năng sử dụng mà còn góp phần tăng tính thẩm mỹ, mang lại sự cân đối cho bộ cửa.

2. Cấu tạo và vật liệu

  • Vật liệu: Chủ yếu làm từ nhôm hợp kim cao cấp 6063 – T5, bề mặt thường được sơn tĩnh điện hoặc anod để chống oxy hóa.

  • Kích thước: Mặt cắt rộng 50mm, độ dày nhôm phổ biến từ 1.2mm – 2.0mm tùy hệ cửa.

  • Thiết kế: Dạng hộp vuông hoặc chữ nhật, có gân tăng cứng bên trong để tăng khả năng chịu lực.

3. Ứng dụng của đố cửa đi 50

  • Cửa đi mở quay: Tạo khung cánh chắc chắn, chịu được tải trọng kính lớn.

  • Cửa đi mở trượt: Làm thanh chia, giúp cánh trượt ổn định, di chuyển êm.

  • Cửa đi hệ nhôm Xingfa, Việt Pháp, PMA, Topal… đều sử dụng đố cửa 50 làm tiêu chuẩn.

  • Nhà ở, văn phòng, showroom: Đảm bảo cửa có độ bền cao, phù hợp nhiều không gian.

4. Ưu điểm nổi bật

  • Chịu lực tốt: Được thiết kế gân tăng cứng, giúp cửa không bị cong vênh.

  • Độ bền cao: Nhôm hợp kim sơn tĩnh điện chống gỉ, tuổi thọ lên đến 20 năm.

  • Thẩm mỹ sang trọng: Bề mặt nhẵn, màu sắc đa dạng (trắng sứ, đen, ghi, vân gỗ…).

  • Độ kín khít vượt trội: Khi kết hợp với gioăng EPDM, đố cửa đi 50 giúp cửa cách âm, cách nhiệt hiệu quả.

5. Vì sao nên chọn đố cửa đi 50?

Nếu đang tìm kiếm giải pháp cửa nhôm kính chắc chắn, bền đẹp và an toàn thì đố cửa đi 50 chính là lựa chọn tối ưu. Nhờ kích thước chuẩn, chất liệu bền và tính ứng dụng cao, loại đố này đáp ứng tốt cho nhiều dòng cửa đi hiện đại, từ dân dụng đến công trình cao cấp.

Panel cách nhiệt An Tâm 

Đế bo mặt trăng là gì?

 

Đế bo mặt trăng – Phụ kiện hoàn thiện tinh tế cho công trình

1. Đế bo mặt trăng là gì?

Đế bo mặt trăng là loại phụ kiện được sử dụng phổ biến trong thi công xây dựng và nội thất. Với thiết kế bo cong mềm mại giống hình dáng mặt trăng, chi tiết này vừa tạo sự thẩm mỹ vừa mang lại sự an toàn khi thi công hoàn thiện.

Thông thường, đế bo mặt trăng được làm từ các vật liệu như nhôm, thép hoặc inox, có khả năng chịu lực và chống gỉ sét cao, thích hợp cho nhiều không gian khác nhau.

2. Ứng dụng của đế bo mặt trăng

  • Trang trí nội thất: Tạo điểm nhấn tinh tế cho góc cạnh, mép tường, trần hoặc các vị trí cần che khuyết điểm.

  • Bảo vệ kết cấu: Giúp chống va đập, hạn chế sứt mẻ các góc tường, cột.

  • Thi công ngoại thất: Ứng dụng trong các hạng mục sân vườn, nhà xưởng hoặc công trình ngoài trời nhờ khả năng chống chịu tốt.

  • Tăng tính an toàn: Mép bo cong giúp hạn chế gây trầy xước, đặc biệt phù hợp với khu vực đông người qua lại.

3. Ưu điểm nổi bật

  • Thẩm mỹ cao: Đường bo mềm mại, sang trọng.

  • Độ bền vượt trội: Chống ăn mòn, chống thấm, không biến dạng khi chịu tác động cơ học.

  • Dễ thi công: Thiết kế gọn nhẹ, lắp đặt nhanh chóng.

  • Đa dạng kích thước: Có nhiều loại phù hợp cho từng vị trí trong công trình.

4. Lý do nên chọn đế bo mặt trăng

Sử dụng đế bo mặt trăng không chỉ giúp công trình có độ hoàn thiện cao hơn mà còn tạo nên sự khác biệt về phong cách. Đây là chi tiết nhỏ nhưng mang lại giá trị lớn trong việc nâng tầm không gian, đồng thời tăng độ bền cho các hạng mục xây dựng.

Mua hàng liên hệ:

Thông tin công ty: Panel cách nhiệt An Tâm 

Website: https://tonchongnong.net/ 


V nhôm 40x40 – Phụ kiện nhôm định hình cho công trình panel cách nhiệt | An Tâm

  V Nhôm 40x40 – Phụ Kiện Bo Góc Hoàn Hảo Cho Hệ Panel Cách Nhiệt Trong thi công các công trình  panel cách nhiệt , việc đảm bảo độ kín khít...